Có 2 kết quả:
執教 zhí jiào ㄓˊ ㄐㄧㄠˋ • 执教 zhí jiào ㄓˊ ㄐㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to teach
(2) to be a teacher
(3) to train
(4) to coach
(2) to be a teacher
(3) to train
(4) to coach
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to teach
(2) to be a teacher
(3) to train
(4) to coach
(2) to be a teacher
(3) to train
(4) to coach
Bình luận 0